Thực đơn
Tải Phong Gia đìnhTổ tiên của Tái Phong | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tái Phong có tổng cộng 11 người con sinh bởi 2 người vợ. Năm người con đầu do bà Ấu Lan sinh.
Tên | Tên khác | Sinh | Mất | Phối ngẫu | Con cái |
---|---|---|---|---|---|
Phổ Nghi (溥儀) | Tự: Diệu Chi (耀之) Bút danh: Hạo Nhiên (浩然) Tên khác: Phổ Hạo Nhiên (溥浩然) | 7 tháng 2 năm 1906 | 17 tháng 10 năm 1967 | 1. Quách Bố La Uyển Dung 2. Văn Tú 3. Đàm Ngọc Linh 4. Lý Ngọc Cầm 5. Lý Thục Hiền | |
Phổ Kiệt (溥傑) | Tự: Tuấn Chi (俊之) Tên khác: Phổ Tuấn Chi (溥俊之) | 16 tháng 4 năm 1907 | 28 tháng 2 năm 1994 | 1. Đường Thạch Hà 2. Hiro Saga | 1. Tuệ Sinh 2. Yunsheng |
Uẩn Anh (韞媖) | 1909 | 1925 | Quách Bố La Nhuận Lương (郭布羅·潤良) | ||
Uẩn Hòa (韞和) | Kim Hân Như (金欣如) | 1911 | 2001 | Trịnh Quảng Nguyên (鄭廣元) | Trịnh Anh Tài (鄭英才) Hai con gái và một con trai |
Uẩn Dĩnh (韞穎) | Tự: Nhị Tú (蕊秀) Tên khác: Kim Nhị Tú (金蕊秀) | 1913 | 1992 | Quách Bố La Nhuận Kì (郭布羅·潤麒) | 1. Tông Yểm (宗弇) 2. Tông Quang (宗光) 3. Mạn Nhược (曼若) |
Hai con trai và bốn con gái do bà Đặng Giai thị sinh.
Tên | Sinh | Mất | Phối ngẫu | Con |
---|---|---|---|---|
Uẩn Nhàn (韞嫻) | 1914 | 2003 | Triệu Kì Phan (趙琪璠) | Một con trai và một con gái |
Phổ Khái (溥倛) | 1915 | 1918 | ||
Uẩn Hinh (韞馨) | 1917 | 1998 | Vạn Gia Hi (萬嘉熙) | Ba con trai và một con gái |
Phổ Nhậm (溥任) | 17 tháng 8 năm 1918 | 1. Kim Du Đình (金瑜庭) 2. Trương Mậu Oánh (張茂瀅) | Ba con trai và hai con gái | |
Uẩn Ngu (韞娛) | 1919 | 1982 | Hoàn Nhan Ái Lan (完顏愛蘭) | Một con trai và bốn con gái |
Uẩn Hoan (韞歡) | 11 tháng 9 năm 1921 | 2004 | Kiều Hoành Chí (喬宏志) | Hai con trai và một con gái |
Thực đơn
Tải Phong Gia đìnhLiên quan
Tải nhạc Tải nạp Tải lên và tải xuống Tải trọng công trình Tải lượng lơ lửng Tải lượng rửa trôi Tải lượng đáy Tải Phong Tải Viên Tải CôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tải Phong